Các đảng phái chính trị và các cuộc bầu cử Chính_trị_Indonesia

Ủy ban Bầu cử Indonesia (tiếng Indonesia: Komisi Pemilihan Umum, KPU) là cơ quan chịu trách nhiệm điều hành cuộc bầu cử nghị viện và bầu cử tổng thống ở Indonesia. Điều 22E (5) của Hiến pháp quy định rằng Ủy ban ở cấp quốc gia, hoạt động thường xuyên và độc lập. Trước cuộc tổng tuyển cử năm 2004, KPU bao gồm các thành viên cũng là thành viên của các đảng chính trị. Tuy nhiên, các thành viên của KPU bây giờ phải là không đảng phái.

s • tl Tóm tắt kết quả bầu cử Tổng thống Indonesia ngày 9 tháng 7 năm 2014[16]
Ứng viênỨng viên Phó Tổng thốngĐảngSố phiếu%
Joko WidodoJusuf KallaĐảng Dân chủ Indonesian Đấu tranh (Partai Demokrasi Indonesia-Perjuangan)70,997,83353,15
Prabowo SubiantoHatta RajasaĐảng Phong trào Đại Indonesia (Partai Gerakan Indonesia Raya)62.576.44446,85
Tổng133.574.277100.00
Phiếu hợp lệ133.574.27798,98
Phiếu hỏng và phiếu trắng1.379.6901,02
Cử tri đi bỏ phiếu134.953.96769,58
Không tham gia bỏ phiếu58.990.18330,42
Cử tri đã đăng ký193.944.150
Nguồn: KPU Lưu trữ 2014-10-21 tại Wayback Machine

Tóm tắt kết quả bầu cử Hội đồng Đại diện Nhân dân Indonesia ngày 9 tháng 4 năm 2014

s • tl 
ĐảngSố phiếu%Dao độngSố ghế%+/-
Đảng Dân chủ Indonesian Đấu tranh (Partai Demokrasi Indonesia Perjuangan, PDI–P)23,681,47118.954.9210919.4715
Đảng Các nhóm chức năng (Partai Golongan Karya, Golkar)18,432,31214.750.309116.2515
Đảng Phong trào Đại Indonesia (Partai Gerakan Indonesia Raya, Gerindra)14,760,37111.817.357313.0447
Đảng Dân chủ (Partai Demokrat, PD)12,728,91310.1910.666110.8987
Đảng ủy nhiệm Quốc gia (Partai Amanat Nasional, PAN)9,481,6217.591.58498.753
Đảng Nhận thức Quốc gia (Partai Kebangkitan Bangsa, PKB)11,298,9579.044.10478.3919
Đảng Công lý Thịnh vượng (Partai Keadilan Sejahtera, PKS)8,480,2046.791.09407.1417
Đảng Phát triển Liên Hợp (Partai Persatuan Pembangunan, PPP)8,157,4886.531.21396.961
Đảng Nasdem (Partai Nasdem, Nasdem)8,402,8126.72Mới356.25Mới
Đảng Lương tâm Nhân dân (Partai Hati Nurani Rakyat, Hanura)6,579,4985.261.49162.861
Đảng Trăng Lưỡi Liềm (Partai Bulan Bintang, PBB)1,825,7501.460.3300.00
Đảng Tư pháp và Thống nhất Indonesia (Partai Keadilan dan Persatuan Indonesia, PKPI)1,143,0940.910.0100.00
Tổng124,972,491100.00560100.00
Phiếu hỏng và phiếu trắng14,601,4367.866.57
Cử tri đi bỏ phiếu139,573,92775.114.12
Toàn bộ cử tri185,826,024
Nguồn: Ủy ban Bầu cử Quốc gia và trang web Hội đồng Đại diện Nhân dân
Lưu ý: Tổng số chỗ ngồi thay đổi chỉ được hiển thị cho các đảng trong cuộc bầu cử trước, bao gồm cả những đảng thay đổi tên
Các đảng tham gia chỉ ở Aceh
Đảng Aceh (Partai Aceh)
Đảng Quốc gia Aceh (Partai Nasional Aceh, PNA)Mới
Đảng Hòa bình Aceh (Partai Damai Aceh, PDA)Mới
Nguồn:[17][18][19][20][21]

Lưu ý: 1. Các kết quả đang chờ giải quyết khiếu nại tại Tòa án Hiến pháp.
2. Các đảng địa phương ở Aceh chỉ tranh cử vào các hội đồng lập pháp khu vực chứ không phải là Hội đồng Đại diện Nhân dân. Kết quả được bao gồm ở đây để thể hiện tính đầy đủ. Phần các phiếu còn lại đã giành được bởi các đảng quốc gia.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Chính_trị_Indonesia http://www.atimes.com/atimes/Southeast_Asia/DH16Ae... http://indonesiasatu.kompas.com/read/2014/05/13/06... http://nasional.kompas.com/read/2014/05/10/0014480... http://nasional.kompas.com/read/2014/05/10/0852321... http://www.thejakartapost.com/news/2001/08/24/stop... http://www.thejakartapost.com/news/2014/07/22/joko... http://www.indonesia.go.id/en/ http://kpu.go.id/koleksigambar/PPWP_-_Nasional_Rek... http://www.kpu.go.id/koleksigambar/952014_SK_KPU_4... http://www.kpu.go.id/koleksigambar/952014_SK_KPU_4...